Từ điển Thiều Chửu
做 - tố
① Làm.

Từ điển Trần Văn Chánh
做 - tố
Làm: 說了就要做 Đã nói thì phải làm; 敢做 Dám làm; 做一個箱子 Làm một cái rương; 做父母 Làm cha mẹ; 做演員 Làm diễn viên; 做朋友 Làm bạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
做 - tố
Làm ra. Tạo ra — Làm. Là. Td: Tố nhân ( làm người ).